Có 2 kết quả:

金銀箔 jīn yín bó ㄐㄧㄣ ㄧㄣˊ ㄅㄛˊ金银箔 jīn yín bó ㄐㄧㄣ ㄧㄣˊ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gold and silver foil
(2) gold and silver leaf

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gold and silver foil
(2) gold and silver leaf

Bình luận 0